Có 2 kết quả:

串門兒 chuàn ménr ㄔㄨㄢˋ 串门儿 chuàn ménr ㄔㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 串門|串门[chuan4 men2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 串門|串门[chuan4 men2]

Bình luận 0